15/09/2025
1.Di chúc miệng là gì?
Theo điều 624 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về di chúc như sau:
“Di chúc là sự thể hiện ý chí của cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết.”
Có thể hiểu di chúc miệng là sự thể hiện ý chí bằng lời nói của người để lại di chúc nhằm chuyển tài sản của mình cho những người sống sau khi người lập di chúc chết.
Ví dụ: Khi một người đang trong tình trạng hấp hối hoặc bị đột quỵ một cách bất ngờ và trong hoàn cảnh đó họ cảm thấy không thể qua khỏi, những lời cuối cùng mà họ nói về việc chuyển giao tài sản cho những người còn sống có thể được xem như việc thiết lập di chúc bằng miệng.
2.Điều kiện để di chúc miệng được coi là hợp pháp
Do di chúc miệng không phải là di chúc được lập bằng văn bản nên để di chúc miệng được coi là hợp pháp, di chúc miệng cần đáp ứng điều kiện chung về di chúc hợp pháp và điều kiện riêng về tính hợp pháp của di chúc miệng.
Để một di chúc được coi là hợp pháp, nó phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định. Theo Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015, Di chúc hợp pháp phải có đủ các điều kiện sau đây:
+ Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc; không bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép;
+ Nội dung của di chúc không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội; hình thức di chúc không trái quy định của luật.
Ngoài ra, một số lưu ý về hình thức áp dụng cho từng đối tượng cụ thể:
- Di chúc của người từ đủ 15 đến chưa đủ 18 tuổi: Lập thành văn bản, được cha, mẹ/người giám hộ đồng ý về việc lập di chúc.
- Di chúc của người bị hạn chế về thể chất/không biết chữ: Người làm chứng lập thành văn bản, có công chứng/chứng thực.
- Điều kiện để di chúc miệng được coi là hợp pháp nêu tại khoản 5 Điều 630 Bộ luật Dân sự năm 2015:
3.Những vấn đề cần lưu ý khi lập di chúc miệng
Khi lập di chúc miệng, có một số vấn đề quan trọng cần lưu ý để đảm bảo di chúc được coi là hợp pháp và có giá trị pháp lý:
- Người làm chứng: Di chúc miệng phải được thực hiện trước mặt ít nhất hai người làm chứng. Những người này cần phải đáp ứng yêu cầu pháp luật về tư cách làm chứng, cụ thể là không phải là người thừa kế theo di chúc hoặc theo pháp luật, không có quyền và nghĩa vụ tài sản liên quan tới nội dung di chúc, và không phải là người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, hoặc người có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi.
- Ghi chép và xác nhận: Ngay sau khi người lập di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng của mình, các người làm chứng phải ghi chép lại nội dung di chúc, ký tên hoặc điểm chỉ để xác nhận sự chứng kiến của họ.
- Công chứng hoặc chứng thực: Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ khi di chúc miệng được thực hiện, di chúc cần phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng. Điều này giúp xác nhận tính hợp pháp của di chúc và tránh những tranh chấp pháp lý về sau.
- Tính hợp pháp và điều kiện: Di chúc miệng chỉ được coi là hợp pháp nếu người lập di chúc vẫn còn sống, minh mẫn và sáng suốt trong vòng 03 tháng kể từ ngày lập di chúc. Nếu sau thời gian này, người lập di chúc vẫn còn sống và có khả năng lập di chúc bằng văn bản, di chúc miệng sẽ bị huỷ bỏ.
- Tính chính xác và rõ ràng: Di chúc miệng cần phải được thể hiện một cách rõ ràng, không gây nhầm lẫn về ý chí của người lập di chúc. Nội dung của di chúc phải phù hợp với quy định pháp luật và không vi phạm các điều cấm của pháp luật.
- Nguyên tắc không cưỡng ép và minh mẫn: Người lập di chúc miệng phải hoàn toàn tự nguyện và không bị cưỡng ép, lừa dối trong việc thể hiện ý chí của mình.
Việc chú ý đến các vấn đề này sẽ giúp đảm bảo rằng di chúc miệng được lập ra một cách hợp pháp và có giá trị pháp lý, giảm thiểu các tranh chấp và vấn đề phát sinh trong việc thực hiện di chúc sau khi người lập di chúc qua đời.
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn cụ thể về “Di chúc” vui lòng liên hệ tới Công ty luật TNHH MTV An Trần Gia, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn!